Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trở mặt



verb
to change about

[trở mặt]
to make a U-turn
Chính phủ bị cáo buộc là đã trở mặt về chính sách y tế
The government were accused of making a U-turn on health policy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.